Có 3 kết quả:
月径 yuè jìng ㄩㄝˋ ㄐㄧㄥˋ • 月徑 yuè jìng ㄩㄝˋ ㄐㄧㄥˋ • 越境 yuè jìng ㄩㄝˋ ㄐㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) moonlit path
(2) diameter of the moon
(3) diameter of the moon's orbit
(2) diameter of the moon
(3) diameter of the moon's orbit
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) moonlit path
(2) diameter of the moon
(3) diameter of the moon's orbit
(2) diameter of the moon
(3) diameter of the moon's orbit
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to cross a border (usually illegally)
(2) to sneak in or out of a country
(2) to sneak in or out of a country
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0